Word form của "consume"

· Word form

1. consumption (noun) sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)

(the amount used or eaten)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the meat was declared unfit for human consumption (IELTS TUTOR giải thích: thịt này bị cho là không thích hợp cho con người dùng)
  • conspicuous consumption which is an affront to people on low incomes (IELTS TUTOR giải thích: việc tiêu dùng xa hoa là một sự lăng nhục đối với những người có thu nhập thấp)
  • we have measured the car's fuel consumption (IELTS TUTOR giải thích: chúng tôi đã đo mức tiêu thụ nhiên liệu của chiếc xe)

2. consumerism (noun) chủ nghĩa tiêu sài

(the situation in which too much attention is given to buying and owning things)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He disliked Christmas and its rampant (= extreme) consumerism.
  • Damage to the environment caused by mass consumerism. (IELTS TUTOR giải thích: Nguyên nhân gây ra thiệt hại cho môi trường là do nhu cầu tiêu dùng quá lớn)

3. consuming (adj) ám ảnh, chi phối

(A consuming emotion is very strong) = overwhelming

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Running is a consuming passion with him.

4. consumptive (adj) hao phí, hao tốn, bị lao phổi

(a person) suffering from consumption

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • work too consumptive of time (IELTS TUTOR giải thích: công việc tốn quá nhiều thì giờ)
  • I was anxious about these children's plight, because their mother had been consumptive for three months. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi ái ngại cho hoàn cảnh đáng thương của những đứa trẻ này, vì mẹ chúng mắc bệnh lao phổi đã ba tháng rồi)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking