Word form của "construct"

· Word form

Bên cạnh phân tích đề thi thật IELTS WRITING TASK 2 dạng Advantages & Disadvantages, IELTS TUTOR phân tích và cung cấp thêm Word form của "construct"

1. reconstruct (noun) dựng lại, xây dựng lại, tái thiết

(to build or create again something that has been damaged or destroyed)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to reconstruct a ship (IELTS TUTOR giải thích: đóng lại một chiếc tàu)
  • We could reconstruct that very accurately. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi có thể tái tạo lại cái đó một cách thật chính xác)
  • the government has spent over 12$ billion to reconstruct the city (IELTS TUTOR giải thích: chính phủ đã chi ra hơn 12 triệu đô để tái thiết lại thành phố)

2. constructive (adj) mang tính chất xây dựng

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    •  constructive criticism (IELTS TUTOR giải thích: phê bình xây dựng)
    • I always welcome constructive criticism. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi luôn hoan nghênh lời phê bình mang tính xây dựng)
    • He gave a constructive denial. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy đã đưa ra một sự từ chối khéo)

    3. construction (noun) xây dựng, thi công

    (the work of building or making something, especially buildings, bridges)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • She works in construction/in the construction industry. 
    • The bridge is a marvellous work of engineering and construction. T
    • his website is currently under construction (= being created).

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking