Word form của từ Collapse

· Word form

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Word form của từ Collapse

1. collapsible (adj) xếp lại được

Collapsible furniture can be folded, usually so it can be put or stored in a smaller space

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a collapsible chair (IELTS TUTOR xét ví dụ: ghế gấp)
  • a collapsible gate (IELTS TUTOR xét ví dụ: cửa sắt xếp hẹp được)

2. collapsing (adj) đang đổ

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • People have to use trees for supports holding up a collapsing wall. Người ta phải dùng cây làm cột để chống một bức tường đang đổ.

3. collapsibility

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking