Word form của "succeed"

· Word form

Hôm trước, IELTS TUTOR đã hướng dẫn em từng bước cách làm IELTS READING dạng bài Fill in the gap (có cho sẵn options), hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "succeed"

1. success (noun)

1.1. Mang nghĩa "sự thành công"

(the achieving of the results wanted or hoped for)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • military success (IELTS TUTOR giải thích: thắng lợi quân sự)
  • to achieve great success in life (IELTS TUTOR giải thích: đạt được thành công lớn trong cuộc đời)
  • to make a success of something (IELTS TUTOR giải thích: làm cái gì thành công)
  • the race ended in success for the Irish horse (IELTS TUTOR giải thích: cuộc đua kết thúc bằng thắng lợi của con ngựa nòi Ai-len)

1.2. Mang nghĩa "người hoặc cái gì thành công"

(someone or something that achieves positive results)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • to be a success in art (IELTS TUTOR giải thích: là một người thành công trong nghệ thuật)
    • of her plays , three were successes and one was a failure (IELTS TUTOR giải thích: về các vở kịch của bà ta, có ba vở thành công và một vở thất bại)
    • he wasn't a success as a teacher (IELTS TUTOR giải thích: anh ta làm thầy không đạt)

    2. successful (adj) thành công; thắng lợi; thành đạt

    (achieving the results wanted or hoped for)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • a successful businesswoman , career , plan (IELTS TUTOR giải thích: một nữ thương gia thành đạt, một sự nghiệp thành đạt, một kế hoạch thắng lợi)
    • a successful candidate (IELTS TUTOR giải thích: ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển)

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking