Word form của "mix" tiếng anh

· Word form

I. mixable (adj) có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn

II. mixed (adj) lẫn lộn, pha trộn, ô hợp

1. Mang nghĩa nhiều ý kiến, cảm xúc

(showing a mixture of different feelings or opinions)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • (to have) mixed feelings (IELTS TUTOR giải thích: tâm trạng lẫn lộn; cảm giác lẫn lộn)
  • There has been a mixed reaction to the changes. The results are a little more mixed than we had hoped (= some are good but some are bad).

2. Mang nghĩa phức tạp, nhiều thành phần, cho cả nam lẫn nữ

(including many different types of people or things)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • the critics gave the new play a mixed reception (IELTS TUTOR giải thích: các nhà phê bình đón nhận vở kịch với thái độ lẫn lộn (có khen có chê))
    • the weather has been very mixed recently (IELTS TUTOR giải thích: gần đây thời tiết thất thường)
    • a mixed school (IELTS TUTOR giải thích: trường học cho cả nam nữ)
    • mixed changing rooms (IELTS TUTOR giải thích: phòng thay quần áo cho cả nam lẫn nữ)

    III. mixture (n) danh từ của mix

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking