Cách dùng & word form của "erode"

· Word form

I. Cách dùng "erode"

1. Erode vừa là ngoại đồng từ, vừa là nội động từ

2. Erode mang nghĩa "xói mòn"

(to rub or be rubbed away gradually)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It is feared that international institutions may erode national sovereignty. (IELTS TUTOR giải thích: Nỗi sợ các tổ chức quốc tế ăn mòn chủ quyền quốc gia)
  •  A cut in rates will erode the value of people's savings. (IELTS TUTOR giải thích: Cắt giảm lãi suất sẽ bào mòn tiền tiết kiệm của người dân)
  • The modern trend and attitude of working mothers towards their children also tends to erode the time - honored filial piety which children are expected to shower on their parents. (IELTS TUTOR giải thích: Khuynh hướng dấn thân vào xã hội của những người mẹ ngày nay thường tạo nên sự cách biệt giữa mẹ con, và thường làm hao mòn lòng hiếu thảo, sự tôn kính của con cái đối với cha mẹ)

II. Word form "erode"

1. erosion (n) danh từ của erode

2. eroded (adj) bị xói mòn

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The silt is made up from the eroded material. (IELTS TUTOR giải thích: Phù sa được tạo thành từ chất bị xói mòn.) 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking