Word form "IMPRESS" tiếng anh

· Word form

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của từ ''IMPRESS'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • IMPRESS (V/N) - làm ấn tượng
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: They plug into portable devices and laptops, and will impress even insufferable music snobs.
  • IMPRESSION (N) - ấn tượng
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Officers issued an artist's impression of the man they are looking for earlier this week.
  • IMPRESSIVE (ADJ) - gây ấn tượng sâu sắc
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Covering the hilt were runes of some lost language, and in the centre was an impressive green gemstone.
  • IMPRESSIVELY (ADV) - nguy nga
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He gives a performance that is both clownishly broad and impressively nuanced.
  • UNIMPRESSIVE (ADJ) - không gây xúc động
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Hidden away between a popular pub and a disused former bank it is an inauspicious, unimpressive building in the shadows of Aberdeen city centre.
  • UNIMPRESSIVELY (ADV) - không gây xúc động
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Sweden squeezed unimpressively past Macedonia 1-0 to take a provisional lead in group four.
  • IMPRESSIONIST (N) - người theo trường phái ấn tượng
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: As an impressionist painting, though, the lady and the park she's picnicking in are hazy and roughly-rendered.
  • IMPRESSIONISTIC (ADJ) - (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
    • Whereas her elder brother has a knack for narrative storytelling, Stacey takes a more impressionistic approach.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Tại sao chọn IELTS TUTOR
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE