Chức năng, vị trí của tân ngữ

· Grammar

Khi học Tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã từng nghe qua cụm từ “Tân ngữ” hay "Object". Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cách sử dụng, vị trí và chứng năng ra sao? Cùng IELTS TUTOR tìm hiểu tất cả về “Tân ngữ” một cách ngắn ngọn, dễ hiểu và đầy đủ qua bài viết này nhé!

1. Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object) trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) nhằm chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.

2. Phân loại tân ngữ

2.1. Không có giới từ

Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ KHÔNG có giới từ. Tân ngữ nào đứng trước là Tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là Tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: Give me the fish.

Trong ví dụ trên, ‘me’ và ‘the fish' đều là tân ngữ, vì giữa chúng không có giới từ nào nên tân ngữ đứng trước (‘me’) là tân ngữ gián tiếp, ‘the fish là tân ngữ trực tiếp.

2.2. Có giới từ

Trong câu có hai tân ngữ, và giữa hai tân ngữ giới từ. Tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là Tân ngữ trực tiếp

Ví dụ: He bought a phone for me.

Trong ví dụ trên, “me” đứng sau giới từ “for”, nên “me” là tân ngữ gián tiếp; còn “a phone” là tân ngữ đứng trước là tân ngữ trực tiếp.

2.3. Tân ngữ trực tiếp (direct object)

Người/vật nhận tác động đầu tiên của hành động

IELTS TUTOR xét ví dụ:

– I caught a fish. (Tôi đã bắt được một con cá.)

– I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)

– I love him. (Tôi yêu anh ấy.)

2.4. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Người/vật mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) người/vật đó.

Tân ngữ gián tiếp thường xuất hiện khi trong câu có 2 tân ngữ.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

– He gives me a book (me là tân ngữ gián tiếp) hoặc

– He gives a book to me (me vẫn là tân ngữ gián tiếp)

CHÚ Ý NHẬN BIẾT: Khi có 2 tân ngữ trong câu, tân ngữ gián tiếp sẽ đứng sau giới từ (for, to) hoặc đứng ngay sau động từ (khi không có giới từ).

2.5. Tân ngữ của giới từ

Những từ/ cụm từ đứng sau một giới từ trong câu.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

– The book is on the table. (Quyển sách đang ở trên bàn.)

– I want to go out with you. (Tôi muốn ra ngoài với bạn.)

3. Chức năng của tân ngữ

3.1. Danh từ (Noun)

Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu.

Lưu ý: Bao gồm cả các tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun): the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…

3.2. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)

Là các đại từ nhân xưng nhưng không làm chủ ngữ (I, You, He, She, It, They) mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ (Me, You, Him, Her, It, Them).

3.3. Động từ (Verb)

Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)

Ví dụ: Agree, attempt, claim, decide, demand, desire, expect, fail, forget, hesitate, hope, intend, learn, need, offer, plan, prepare, pretend, refuse, seem, strive, tend, want, wish

=> Jack plans to get a high mark

Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)

Ví dụ: Admit, appreciate, avoid, can’t help, delay, deny, resist, enjoy, finish, miss, postpone, practice, quit, resume, suggest, consider, mind, recall, risk, repeat, resent

3.4. Cụm từ (Phrase)

Ví dụ: My mother taught how to make cake.

3.5. Mệnh đề (Clause)

Ví dụ: I will tell you where I was born.

4. Thứ tự của tân ngữ trong câu

Khi tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp cùng được nói đến thì quy trình của chúng như sau:

  • Tân ngữ gián tiếp xếp sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for:
  • Direct object – Prep – Indirect object
    • He teaches French to me
    • The mother made a cake for her children
  • Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không sử dụng giới từ.
Chức năng, vị trí của tân ngữ

5. Tại sao tân ngữ quan trọng

Tân ngữ quan trọng vì có rất nhiều động từ dưới tiếng Anh cần tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng.

  • Một số động từ không cần có tân ngữ . Chúng được gọi là những nội động từ (intransitive verbs) . Ví dụ như: run, sleep, cry, wait, die, fall
  • Một số động từ khác cần có tân ngữ trực tiếp hoặc cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Những động từ này được gọi là ngoại động từ (transitive verbs) . Ví dụ như: eat (sth.), break (sth.), cut (sth.), make (sth.), send (s.o) (sth.), give (s.o) (sth.)…

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc