Giải thích phrasal verb: make up for

· Phrasal Verb

I. "make up for"là phrasal verb ngoại động từ

II. Cách dùng phrasal verb: make up for

1. Mang nghĩa"bù đắp, lấp chỗ trống"

=to take the place of something that has been lost or damaged

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Nothing can make up for the loss of a child.

2. Mang nghĩa"chuộc lỗi"

=to provide something good, so that something bad seems less important

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The good weather made up for the bad organization. 
  • He bought her some flowers to make up for being late.
  • Please make up for the loss we suffered. (IELTS TUTOR giải thích: Làm ơn bồi thường thiệt hại cho chúng tôi)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE