Giải thích phrasal verb: keep track (of so/sth)

· Phrasal Verb

I. "keep track (of so/sth)"vừa là phrasal verb nội động từ vừa là phrasal verb ngoại động từ

II. Cách dùng phrasal verb: keep track (of so/sth)

Mang nghĩa"theo dõi, cập nhật, theo sát"

=to make certain that you know what is happening or has happened to someone or something/to be aware; keep informed

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • My sister has had so many different jobs, it's hard for me to keep track (of what she's doing).
  • My sister’s had so many jobs, I can’t keep track anymore.
  • Keep track of all your daily expenses. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy theo dõi tất cả những chi tiêu hàng ngày của bạn)
  • Transport companies use them to keep track of ticket sales. (IELTS TUTOR giải thích: Các công ty vận tải sử dụng chúng để theo dõi quá trình bán vé)
  • We have to keep track of our expenses more closely. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta phải theo dõi chi tiêu chặt chẽ hơn nữa)
  • We need a system to keep track of all our expenses.
  • Have you been keeping track of the time?

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE