Giải thích phrasal verb: come back

· Phrasal Verb

I. "come back"vừa là phrasal verb nội động từ

II. Cách dùng phrasal verb: come back

1. Mang nghĩa"trở lại"

=to return to a place

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We decided to come back to Scotland for another holiday.
  • Come back tomorrow. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày mai bạn quay lại)
  • You'll come back? (IELTS TUTOR giải thích: Em sẽ quay lại chứ?)
  • Hope you'll come back (IELTS TUTOR giải thích: Hy vọng bạn sẽ quay lại)

2. Mang nghĩa"quay trở lại, bắt đầu lại"

=to start to happen or exist again

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The pain has never come back since. 
  • The good weather seemed to be coming back at last.

3. Mang nghĩa"nhớ lại"

=to start to be remembered again

IELTS TUTOR lưu ý:

  • come back to

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I can’t think of her name right now, but I’m sure it’ll come back to me.

4. Mang nghĩa"bắt đầu mốt, thời gian trở lại"

=to become fashionable again

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Short skirts are coming back again.

5. Mang nghĩa"đáp lại, phản đối lại"

=to react or reply, especially by expressing your opinion in a strong clear way

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Jane came back with a strong response.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE