Collocation với tính từ "radical"

· Collocation

I. Kiến thức liên quan

II. Collocation với tính từ "radical"

1. linking verb + radical

be, seem, sound, become + radical

2. adv + radical

really, very, increasingly, fairly, quite, somewhat, truly, apparently, potentially + radical

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a truly radical concept

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0