Antonym (từ trái nghĩa) của "demerit"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "demerit"

1. merit

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "merit" tiếng anh

2. Benefit

3. Positive aspect

4. strengths

5. plus point

6. Good sides

7. Upsides

8. Bright sides

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR