Antonym (từ trái nghĩa) của "competent''

· Antonym

Bên cạnh Sửa chi tiết 2 lần Câu hỏi Part 1 IELTS SPEAKING: ​Do you work or are you a student?, IELTS TUTOR cung cấp thêm Antonym (từ trái nghĩa) của "competent".

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "competent"

1. uninformed

2. illiterate 

3. ill-informed

4. practical 

5. logical 

6. sensible 

7. realistic

8. rational

9. clear-headed

10. as good as your word

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Tại sao chọn IELTS TUTOR