Word form động từ của "ENDURE"

· Word form

Bên cạnh thường xuyên cung cấp và giải thích từ vựng các bài báo về các vấn đề nóng hổi hiện nay, IELTS TUTOR cung cấp thêm Word form của ENDURE

I. Cách dùng động từ "endure"

II. Word form của "endure"

1. enduring (adj) bền, lâu dài, vĩnh viễn

(existing for a long time)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • an enduring stability (IELTS TUTOR giải thích: sự ổn định lâu dài)
  • I shall be left with many enduring memories of the time I spent in India.

2. enduringly (adv) nhẫn nại, bền bỉ

(in a way that continues to exist for a long time)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The army is trained to fight enduringly. (IELTS TUTOR giải thích: Đội quân được huấn luyện trở thành bền gan chiến đấu)
  • an enduringly popular book 
  • He is a critic, and he is enduringly passionate about music.

3. endurance (noun) khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại

(the ability to keep doing something difficult, unpleasant, or painful for a long time)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Running a marathon is a test of human endurance. 
  • The pain was bad beyond endurance.

4. endurable (adj) có thể chịu đựng được

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The noise of train was hardly endurable. (IELTS TUTOR giải thích: Tiếng ồn xe lửa không thể chịu được)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking