Giải thích phrasal verb: give rise to

· Phrasal Verb

I. "give rise to"là phrasal verb ngoại động từ

II. Cách dùng phrasal verb: give rise to

Mang nghĩa"gây ra"

=to be the cause of/to cause something to happen or exist

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The novel's success gave rise to a number of sequels.
  • Delays could give rise to further problems. (IELTS TUTOR giải thích:  Việc trì hoãn có thể làm phát sinh thêm nhiều vấn đề)
  • International support has given rise to a new optimism in the company. 
  • Heavy rains have given rise to flooding over a large area.
  • Two other provisions of the law may give rise to difficulties. (IELTS TUTOR giải thích:  Hai quy định khác của luật pháp có thể làm gia tăng khó khăn)
  • There are many unusual facts that give rise to doubts about her motives. (IELTS TUTOR giải thích:  Có nhiều sự việc khác thường khiến người ta nghi ngờ lý do hành động của cô ấy)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE