Cách dùng & word form của "responsible"

· Word form

Bên cạnh hướng dẫn kĩ cách viết bài IELTS WRITING làm sao không bị dư chữ, một vài bạn trong khoá IELTS SPEAKING ONLINE của IELTS TUTOR có hỏi kĩ Cách dùng & word form của "responsible"

I. Cách dùng từ "responsible"

1. Mang nghĩa "chịu trách nhiệm"

( responsible for somebody / something ) có nghĩa vụ về mặt pháp lý hoặc đạo đức; chịu trách nhiệm

to have control and authority over something or someone and the duty of taking care of it, him, or her

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • all pilots are responsible for their passengers' safety (IELTS TUTOR giải thích: mọi phi công đều phải chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách)
  • to be wholly /partly responsible for confusion (IELTS TUTOR giải thích: chịu trách nhiệm hoàn toàn/một phần về sự lầm lẫn)

2. Mang nghĩa "chịu trách nhiệm trước..."

( responsible to somebody / something ) phải báo cáo hành động của mình với nhà chức trách hoặc cấp trên; chịu trách nhiệm trước ai/cái gì = to be controlled by someone or something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to be directly responsible to the President (IELTS TUTOR giải thích: chịu trách nhiệm trực tiếp trước Tổng thống)

3. ( responsible for something ) chịu trách nhiệm về hành vi của mình

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • a drunk man cannot be held fully responsible for his actions (IELTS TUTOR giải thích: người say (rượu) không thể hoàn toàn chịu trách nhiệm về các hành vi của mình)

    4. đáng tin cậy = dependable [chỉ người]

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • to behave like responsible citizens (IELTS TUTOR giải thích: cư xử như các công dân có trách nhiệm)

    5. đầy trọng trách [chỉ công việc]

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • a highly responsible position , role (IELTS TUTOR giải thích: địa vị, vai trò đầy trọng trách)

    II. Word form từ "responsible"

    1. responsibly

    2. irresponsible

    3. responsibility

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Cấp tốc