Antonym (từ trái nghĩa) của "subsidize"

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Từ trái nghĩa của "subsidize"

1. disallow

2. forbid

3. boycott

4. invalidate

5. restrict

6. prevent

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "prevent" tiếng anh

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Tại sao chọn IELTS TUTOR