Antonym (từ trái nghĩa) của "credit''

· Antonym

I. Kiến thức liên quan

II. Antonym (Từ trái nghĩa) của "credit"

1. disapproval 

2. demote 

3. unbelief

4. disrespect 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Tại sao chọn IELTS TUTOR