Word form của "combine"

· Word form

combination (noun) sự kết hợp; sự phối hợp

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • combination of colours: (IELTS TUTOR giải thích: sự phối hợp màu sắc)
  • it's the combination of wit and political analysis that makes his speech so spell-binding: (IELTS TUTOR giải thích: bài diễn văn của ông ta lôi cuốn là nhờ kết hợp trí tuệ và sự phân tích chính trị)
  • pink is a combination of red and white: (IELTS TUTOR giải thích: màu hồng là sự pha trộn giữa màu đỏ và màu trắng)
  • the architecture in the town centre is a successful combination of old and new: (IELTS TUTOR giải thích: công trình kiến trúc ở trung tâm thành phố là sự phối hợp thành công giữa cái cũ và cái mới)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking