Word form của "consult"

· Word form

1. consultancy (noun) sự tư vấn

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • To open a financial consultancy (IELTS TUTOR giải thích: Mở văn phòng tư vấn về tài chính)
  • We specialize in financial consultancy. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi chuyên về tư vấn tài chính)
  • research and consultancy (IELTS TUTOR giải thích: nghiên cứu và tư vấn)

2. consultant (n) người cố vấn

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • A firm of business administration consultants (IELTS TUTOR giải thích: Một công ty tư vấn về quản trị kinh doanh)
  • The Prime Minister's consultant on national security (IELTS TUTOR giải thích: Cố vấn an ninh quốc gia của Thủ tướng)

3. consultation (n) tư vấn

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • To work in consultation with the director-general (IELTS TUTOR giải thích: Làm việc có tham khảo ý kiến tổng giám đốc)
    • Eight other specialists were available for consultation. (IELTS TUTOR giải thích: Tám chuyên gia khác đã sẵn sàng cho cuộc hội ý)

    4. consultative (adj) đóng vai trò tư vấn

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Mary plays a consultative role. (IELTS TUTOR giải thích: Mary đóng vai trò tư vấn)

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking