Word form của từ "muddle"

· Word form

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Word form của từ "muddle"

1. muddled (adj) = confusing

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Let's have less muddled thinking. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta hãy bớt suy nghĩ lung tung lại nhé).
  • a muddled legal situation = confusing 

2. muddleheaded (adj) = stupid

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • You and your muddle - headed plans will not interrupt my holiday. (IELTS TUTOR giải thích: Anh và các kế hoạch đần độn của anh sẽ không làm gián đoạn kỳ nghỉ của chúng tôi)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking